Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2014 Kết quả các trận đấuNhà \ Khách[1] | ĐLK | HNC | SKH | CĐT | HUE | HCM | XCT | FTN |
Đắk Lắk | 3–2 | 5–2 | 0–0 | 3–2 | 0–0 | 0–0 | 2–1 | |
CLB Hà Nội | 1–1 | 2–2 | 1–0 | 2–0 | 2–0 | 1–1 | 2–2 | |
Sanna Khánh Hòa | 4–3 | 1–0 | 1–1 | 0–0 | 1–0 | 2–0 | 2–0 | |
TDCS Đồng Tháp | 3–0 | 1–0 | 2–1 | 4–1 | 2–0 | 5–0 | 0–0 | |
Bóng đá Huế | 3–1 | 1–0 | 1–1 | 0–0 | 2–0 | 1–2 | 1–0 | |
Thành phố Hồ Chí Minh | 4–1 | 0–0 | 0–3 | 0–2 | 0–0 | 3–1 | 1–1 | |
XSKT Cần Thơ | 4–1 | 0–1 | 1–0 | 2–1 | 4–1 | 3–1 | 2–2 | |
XM Fico Tây Ninh | 0–1 | 1–3 | 0–0 | 1–1 | 1–3 | 1–2 | 2–1 |
Cập nhật lần cuối: 28 tháng 6 năm 2014.
Nguồn: Vietnam Professional Football
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2014 Kết quả các trận đấuLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2014